请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 铁板一块
释义 铁板一块
[tiěbǎnyīkuài]
 bền chắc như thép; chắc như thép trui。比喻像铁板那样结合紧密的整体。
 他们不是铁板一块,内部有矛盾,有分歧。
 họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/26 14:50:34