请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通用
释义 通用
[tōngyòng]
 1. thông dụng; dùng phổ biến。(在一定范围内)普遍使用。
 国际单位制世界通用。
 đơn vị đo lường quốc tế dùng phổ biến cho cả thế giới.
 使用当地民族通用的语言文字。
 sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
 2. dùng thay; dùng thay cho nhau (trong tiếng Hán.)。某些写法不同而读音相同的汉字彼此可以换用(有的限于某一意义),如'太'和'泰','措词'和'措辞'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:56:09