请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通融
释义 通融
[tōngróng]
 1. châm chước; biện pháp linh hoạt; châm chế。变通办法(如放宽条件、延长期限),给人方便。
 这事可以通融。
 việc này có thể châm chế được.
 2. mượn tạm; vay tạm; giật tạm。指短期借钱。
 我想跟你通融二百块钱。
 tôi muốn mượn tạm của anh 200 đồng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 1:45:34