请输入您要查询的越南语单词:
单词
通融
释义
通融
[tōngróng]
1. châm chước; biện pháp linh hoạt; châm chế。变通办法(如放宽条件、延长期限),给人方便。
这事可以通融。
việc này có thể châm chế được.
2. mượn tạm; vay tạm; giật tạm。指短期借钱。
我想跟你通融二百块钱。
tôi muốn mượn tạm của anh 200 đồng.
随便看
佛经
佛罗里达
佛老
佛蒙特
佛门
佛门弟子
佛陀
佛龛
作
作业
作业本
作东
作为
作主
作乐
作乱
作人
作件
作价
作伐
作伪
作伴
作作索索
作俑
作保
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 1:45:34