请输入您要查询的越南语单词:
单词
通衢
释义
通衢
[tōngqú]
đường lớn; đường thông mọi nơi。四通八达的道路;大道。
南北通衢
đường thông Nam Bắc.
通衢要道。
con đường huyết mạch; con đường chính yếu.
随便看
嗡
嗡子
嗢
嗢噱
嗣
嗣后
嗤
嗤之以鼻
恋情
恋战
恋栈
恋歌
恋爱
恋群
恌
恍
恍如隔世
恍忽
恍恍惚惚
恍悟
恍惚
恍然
恍然大悟
恐
恐吓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:03:02