请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yù]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 16
Hán Việt: NGỘ
 1. tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội。相逢;遭遇。
 相遇
 tương ngộ
 遇雨
 mắc mưa; gặp mưa
 遇险
 gặp nguy hiểm; gặp nạn
 不期而遇
 không hẹn mà gặp
 2. đối đãi; khoản đãi; chiêu đãi; thết đãi。对待;款待。
 待遇
 đãi ngộ
 优遇
 ưu đãi
 冷遇
 bị đối xử lạnh nhạt
 3. cơ hội; dịp; cơ may。机会。
 机遇
 cơ hội
 际遇
 cơ hội
 4. họ Ngộ。姓。
Từ ghép:
 遇刺 ; 遇害 ; 遇合 ; 遇见 ; 遇救 ; 遇难 ; 遇事生风 ; 遇险
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 4:17:52