请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打冲锋
释义 打冲锋
[dǎchōngfēng]
 1. tiên phong; đi tiên phong。(进攻部队)率先前进,担负起冲锋的战斗行动。
 这次战斗由一连打冲锋。
 trận đấu này do một đại đội đi tiên phong.
 2. đi đầu; dẫn đầu。比喻行动抢在别人前面。
 青年人在各项工作中都应该打冲锋。
 thanh niên phải đi đầu trong mọi công tác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:13:25