请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 遑论
释义 遑论
[huánglùn]
 không nói đến; không đề cập đến; nói gì đến; đừng nói đến...。不必论及;谈不上。
 生计无着,遑论享乐。
 kế sinh nhai không có, đừng nói đến hưởng lạc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 9:53:44