请输入您要查询的越南语单词:
单词
珠玑
释义
珠玑
[zhūjī]
书
1. châu ngọc; ngọc trai。珠子。
万粒珠玑
nhiều châu ngọc
2. châu ngọc (lời hay trong văn chương)。比喻优美的文章或词句。
字字珠玑
lời châu ngọc
满腹珠玑
lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.
随便看
磁轴
磁通量
磁針
磁针
磁钢
磁铁
磁铁矿
磅
磅刷
磅礴
磅秤
磈
磉
磊
磊磊
磊落
磋
磋商
磎
磏
磐
磐石
磔
磕
磕头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:36:50