请输入您要查询的越南语单词:
单词
蠕
释义
蠕
[rú]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 20
Hán Việt: NHU
nhúc nhích。(旧读ruǎn)蠕动。
蠕形动物。
động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)
Từ ghép:
蠕动
;
蠕蠕
;
蠕形动物
随便看
战歌
战法
战火
战犯
战略
战略物资
战祸
战线
战绩
战胜
战舰
战表
战袍
战败
战车
战马
战鹰
战鼓
戚
戛
戛戛
戛然
戟
戡
戡乱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:00:23