请输入您要查询的越南语单词:
单词
蠕
释义
蠕
[rú]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 20
Hán Việt: NHU
nhúc nhích。(旧读ruǎn)蠕动。
蠕形动物。
động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)
Từ ghép:
蠕动
;
蠕蠕
;
蠕形动物
随便看
柴房
柴扉
柴油
柴油机
柴火
柴米
柴胡
柴门
柴鸡
柷
柺
柽
柽柳
柿
柿子
柿子椒
柿霜
柿饼
栀
栀子
栅
栅子
栅极
栅栏
标
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:53:31