请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[rú]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 20
Hán Việt: NHU
 nhúc nhích。(旧读ruǎn)蠕动。
 蠕形动物。
 động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)
Từ ghép:
 蠕动 ; 蠕蠕 ; 蠕形动物
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:00:23