请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lí]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 21
Hán Việt: LÃI
 1. gáo (làm bằng vỏ quả bầu)。瓢。
 2. vỏ sò。贝壳。
Từ ghép:
 蠡测
[lǐ]
Bộ: 彐(Kệ)
Hán Việt: LÃI
 1. Lãi (thường dùng làm tên người, Phạm Lãi người thời Xuân Thu, Trung Quốc)。用于人名,范蠡,春秋时人。
 2. huyện Lãi (ở tỉnh Hà Bắc trung Quốc) (Lǐ)。蠡县,地名,在中国河北。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:31:12