释义 |
蠡 | | | | [lí] | | Bộ: 虫 - Trùng | | Số nét: 21 | | Hán Việt: LÃI | | 书 | | | 1. gáo (làm bằng vỏ quả bầu)。瓢。 | | | 2. vỏ sò。贝壳。 | | Từ ghép: | | | 蠡测 | | [lǐ] | | Bộ: 彐(Kệ) | | Hán Việt: LÃI | | | 1. Lãi (thường dùng làm tên người, Phạm Lãi người thời Xuân Thu, Trung Quốc)。用于人名,范蠡,春秋时人。 | | | 2. huyện Lãi (ở tỉnh Hà Bắc trung Quốc) (Lǐ)。蠡县,地名,在中国河北。 |
|