请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiāng]
Bộ: 香 - Hương
Số nét: 9
Hán Việt: HƯƠNG
 1. thơm。气味好闻(跟'臭'相对)。
 香 水。
 nước hoa; dầu thơm
 香 皂。
 xà bông thơm
 这花真香 。
 hoa này thơm quá
 2. ngon; thơm ngon。食物味道好。
 饭很香 。
 cơm rất thơm ngon.
 3. ngon miệng。吃东西胃口好。
 这两天吃饭不香 。
 hai hôm nay ăn không ngon miệng
 4. ngủ say。睡得塌实。
 睡得正香 呢。
 đang lúc ngủ say
 5. ưa chuộng; được ưa chuộng; được hoan nghênh。受欢迎。
 这种货物在农村很香 。
 loại hàng này ở nông thôn rất được ưa chuộng
 6. hương liệu。香料。
 沉香 。
 trầm hương
 7. nhang; hương (để đốt)。用木屑搀香料做成的细条,燃烧时,发出好闻的气味,旧俗在祭祀祖先或神佛时常用,有的加上药物,可以熏蚊子。
 线香
 hương dây
 蚊香 。
 nhang muỗi
 盘香 。
 nhang vòng; nhang tháp
 8. họ Hương。姓。
Từ ghép:
 香案 ; 香槟酒 ; 香菜 ; 香草醛 ; 香肠 ; 香橙 ; 香椿 ; 香榧 ; 香馥馥 ; 香附子 ; 香干 ; 香菇 ; 香瓜 ; 香蒿 ; 香花 ; 香灰 ; 香会 ; 香火 ; 香火 ; 香蕉 ; 香蕉苹果 ; 香蕉水 ; 香精 ; 香客 ; 香料 ; 香炉 ; 香茅 ; 香喷喷 ; 香片 ; 香蒲 ; 香薷 ; 香山 ; 香水 ; 香水梨 ; 香甜 ; 香溪 ; 香蕈 ; 香烟 ; 香烟 ; 香艳 ; 香胰子 ; 香油 ; 香橼 ; 香云纱 ; 香皂 ; 香泽 ; 香獐子 ; 香烛
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:40:57