请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 称号
释义 称号
[chēnghào]
 danh hiệu; tước vị; tên; danh tánh; tước hiệu; danh nghĩa; tiếng tăm; bổ nhiệm; chỉ định; gọi tên; mệnh danh。赋予某人、某单位或某事物的名称(多用于光荣的)。
 他获得了先进工作者的称号。
 anh ta đã đạt được danh hiệu lao động tiên tiến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:36:29