释义 |
海绵 | | | | | [hǎimián] | | | 1. hải miên; bọt biển。低等多细胞动物,种类很多,多生在海底岩石间,单体或群体附在其他物体上,从水中吸取有机物质为食物。有的体内有柔软的骨骼。 | | | 2. xương xốp。专指海绵的角质骨骼。 | | | 3. xốp; chất xốp như bọt biển; chất xốp và nhẹ。用橡胶或塑料制成的多孔材料,有弹力,像海绵。 | | | 海绵底球鞋。 | | giày thể thao đế bằng cao su xốp | | | 海绵球拍 | | vợt bóng bằng cao su xốp |
|