请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 正职
释义 正职
[zhèngzhí]
 1. chức vị chính。正的职位。
 这些干部有担任正职的,也有担任副职的。
 một số cán bộ đảm nhiệm chức vị chính, cũng có người đảm nhiệm chức vị phụ.
 2. nghề nghiệp chính; nghề nghiệp chủ yếu。主要的职业。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:05:02