请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 隐然
释义 隐然
[yǐnrán]
 mờ mờ ảo ảo; thấp thoáng。隐隐约约的样子。
 隐然可见
 mờ ảo nhưng có thể thấy
 隐然可闻
 phảng phất nhưng có thể nghe
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:01:14