请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yí]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 11
Hán Việt: DI
 1. di chuyển; di động。移动。
 转移
 chuyển đi; di chuyển
 迁移
 di dời
 把菊花移到花盆里去。
 dời cây hoa cúc vào trong chậu.
 2. thay đổi; biến đổi。改变;变动。
 移风易俗
 thay đổi phong tục
 贫贱不能移
 nghèo hèn chẳng đổi chí hướng; nghèo khó không thay đổi.
Từ ghép:
 移动 ; 移防 ; 移风易俗 ; 移花接木 ; 移交 ; 移解 ; 移居 ; 移民 ; 移山倒海 ; 移师 ; 移译 ; 移易 ; 移用 ; 移植 ; 移樽就教
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:01:58