请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 移动
释义 移动
[yídòng]
 di động; chuyển dời; di chuyển。改换原来的位置。
 冷空气正向南移动。
 không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
 汽笛响后,船身开始移动了。
 còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt đầu chuyển động.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:45