请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chuāi]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: SUỶ
 giấu; cất; bọc; ôm; cuộn (trong áo)。藏在衣服里。
 把孩子揣 在怀里。
 ôm giấu đứa bé vào trong lòng.
 这张相片儿揣 在我口袋里很久了。
 tấm ảnh này cất trong túi tôi đã lâu lắm rồi.
Từ ghép:
 揣手儿
[chuǎi]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: SUỶ
 1. ước đoán; áng chừng; suy đoán; phỏng chừng; đánh giá; ước lượng; phỏng đoán; giả định。 估计;忖度。
 揣 测。
 suy đoán; áng chừng.
 揣 度。
 ước đoán; suy đoán.
 不揣 冒昧。
 đánh bạo
 2. họ Suỷ。姓。
 Ghi chú: 另见chuāi;chuài。
Từ ghép:
 揣测 ; 揣度 ; 揣摩 ; 揣想
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:06:01