请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 程限
释义 程限
[chéngxiàn]
 1. thể thức và giới hạn; hình thức và giới hạn; hình thức cố định và hạn chế。程式和限制。
 创作是没有一定的程限的。
 sáng tác thì không theo một thể thức và giới hạn nào.
 2. tiến độ quy định; tốc độ đã định。规定的进度。
 读书日有程限。
 ngày đọc sách có tiến độ quy định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:48:07