请输入您要查询的越南语单词:
单词
此外
释义
此外
[cǐwài]
ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác。指除了上面所说的事物或情况之外的。
院子里种着两棵玉米和两棵海棠,此外还有几丛月季。
trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.
随便看
甘露
甙
甚
甚嚣尘上
甚或
甚而
甚至
甜
甜丝丝
甜头
甜水
甜津津
甜活儿
甜润
甜点
甜美
甜菜
甜蜜
甜言蜜语
甜面酱
甜食
甝
生
生业
生丝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:47:54