请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 此外
释义 此外
[cǐwài]
 ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác。指除了上面所说的事物或情况之外的。
 院子里种着两棵玉米和两棵海棠,此外还有几丛月季。
 trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:14