请输入您要查询的越南语单词:
单词
此外
释义
此外
[cǐwài]
ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác。指除了上面所说的事物或情况之外的。
院子里种着两棵玉米和两棵海棠,此外还有几丛月季。
trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.
随便看
诉
诉状
诉苦
诉讼
诉说
诊
诊室
诊察
诊所
诊断
诊治
诊疗
诊脉
诊视
诋
诋毁
诋訾
诌
词
词令
词余
词典
词句
词头
词尾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:14