请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 手笔
释义 手笔
[shǒubǐ]
 1. bút tích; chữ viết tay (bản thảo chép tay)。亲手做的文章、写的字或画的画(多指名人的)。
 这篇杂文像是鲁迅先生的手笔。
 bài tạp văn này hình như là bản thảo chép tay của Lỗ Tấn.
 2. giỏi chữ nghĩa。文字技巧的造诣。
 大手笔(文章能手)。
 người giỏi chữ nghĩa.
 3. mạnh bạo; bạo tay。指办事、用钱的气派。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 1:56:26