请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 溏心
释义 溏心
[tángxīn]
 trứng luộc chưa chín; trứng lòng đào。(溏心儿)蛋煮过或腌过后蛋黄没有完全凝固的。
 溏心儿鸡蛋
 trứng gà luộc chưa chín
 溏心儿松花
 trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:26