请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 此起彼伏
释义 此起彼伏
[cíqǐbǐfú]
 hết đợt này đến đợt khác; liên tục không ngừng; lúc trầm lúc bổng; nhấp nhô; cao thấp nối tiếp nhau。这里起来,那里落下,表示连续不断。也说此伏彼起。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:19:59