请输入您要查询的越南语单词:
单词
滋味
释义
滋味
[zīwèi]
Ghi chú: (滋味儿)
1. mùi vị; mùi。味道。
菜的滋味不错。
mùi vị món ăn rất tuyệt.
2. tiếp thụ; cảm thụ。比喻某种感受。
挨饿的滋味不好受。
mùi vị nhịn đói rất khó chịu.
听了这话,心里真不是滋味。
nghe câu nói này, trong lòng rất khó chịu.
随便看
跳伞塔
跳加官
跳动
跳台
跳布扎
跳房子
跳板
跳梁
跳棋
跳槽
跳水
跳水池
跳班
跳皮筋儿
跳神
跳箱
跳级
跳绳
跳脚
跳舞
跳蚤
跳蚤市场
跳行
跳跃
跳跃器
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 9:46:43