请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滋味
释义 滋味
[zīwèi]
 Ghi chú: (滋味儿)
 1. mùi vị; mùi。味道。
 菜的滋味不错。
 mùi vị món ăn rất tuyệt.
 2. tiếp thụ; cảm thụ。比喻某种感受。
 挨饿的滋味不好受。
 mùi vị nhịn đói rất khó chịu.
 听了这话,心里真不是滋味。
 nghe câu nói này, trong lòng rất khó chịu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 9:46:43