请输入您要查询的越南语单词:
单词
滋味
释义
滋味
[zīwèi]
Ghi chú: (滋味儿)
1. mùi vị; mùi。味道。
菜的滋味不错。
mùi vị món ăn rất tuyệt.
2. tiếp thụ; cảm thụ。比喻某种感受。
挨饿的滋味不好受。
mùi vị nhịn đói rất khó chịu.
听了这话,心里真不是滋味。
nghe câu nói này, trong lòng rất khó chịu.
随便看
奖誉
奖赏
奖金
奖项
套
套交情
套包
套印
套套
套子
套房
套数
套曲
套服
套汇
套版
套犁
套用
套种
套管
套红
套耕
套耧
套色
套衫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 11:31:06