请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滋生
释义 滋生
[zīshēng]
 1. sinh sôi; sinh đẻ; sinh sản。繁殖。
 及时清除污水、粪便,防止蚊蝇滋生。
 kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
 2. gây ra; dẫn đến; nảy sinh; phát sinh; gây nên。引起。
 滋生事端
 gây chuyện
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 0:53:38