请输入您要查询的越南语单词:
单词
滋生
释义
滋生
[zīshēng]
1. sinh sôi; sinh đẻ; sinh sản。繁殖。
及时清除污水、粪便,防止蚊蝇滋生。
kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
2. gây ra; dẫn đến; nảy sinh; phát sinh; gây nên。引起。
滋生事端
gây chuyện
随便看
植
植保
植株
植物
植物人
植物保护
植物园
植物学
植物性神经
植物油
植物纤维
植物群落
植皮
植苗
植被
椎
椎体
椎心泣血
椎间盘
椎骨
椐
椑
椑柿
椒
椒盐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 0:53:38