请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滑不唧溜
释义 滑不唧溜
[huá·bujīliū]
 trơn như mỡ; trơn như đổ mỡ; trơn như thoa mỡ (có ý chán ghét)。(滑不唧溜的)形容很滑(含厌恶意)。
 刚下过雨,地上滑不唧溜不好走。
 mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:34