请输入您要查询的越南语单词:
单词
滑不唧溜
释义
滑不唧溜
[huá·bujīliū]
trơn như mỡ; trơn như đổ mỡ; trơn như thoa mỡ (có ý chán ghét)。(滑不唧溜的)形容很滑(含厌恶意)。
刚下过雨,地上滑不唧溜不好走。
mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
随便看
奠磐
奠祭
奠边府
奠都
奠酒
奡
奢
奢侈
奢华
奢望
奢靡
奤
奥
奥古斯塔
奥地利
奥妙
奥尔巴尼
奥援
奥搏
奥斯忒
奥斯汀
奥斯陆
奥旨
奥林匹亚
奥林匹克运动会
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 7:36:06