请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滑稽
释义 滑稽
[huájī]
 1. gây cười; chọc cười; khôi hài; hài hước; hài; buồn cười (lời nói, hành động)。(言语、动作)引人发笑。
 这个丑角的表演非常滑稽。
 anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
 2. hoạt kê (một loại hình nghệ thuật "tướng thanh" của phương Bắc, lưu hành ở Thượng Hải, Tô Châu và Hàng Châu TrungQuốc.)。曲艺的一种,流行于上海、杭州、苏州等地,和北方相声相近。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 13:14:37