请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (窮)
[qióng]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 7
Hán Việt: CÙNG
 1. nghèo; nghèo nàn。缺乏生产资料和生活资料; 没有钱(跟'富'相对)。
 贫穷。
 bần cùng; nghèo khó.
 改变一穷二白的面貌。
 biến đổi bộ mặt nghèo rớt mồng tơi.
 2. cùng; tận。穷尽。
 无穷无尽。
 vô cùng vô tận.
 理屈辞穷。
 đuối lời tắc lí.
 日暮途穷。
 bước đường cùng; hết đường xoay sở.
 3. triệt để (theo đuổi)。彻底(追究)。
 穷究。
 truy cứu đến cùng.
 穷追猛打。
 đuổi đánh đến cùng.
 4. cực kì; vô cùng。极端。
 穷凶极恶。
 vô cùng hung ác.
 穷奢极侈。
 vô cùng xa xỉ.
Từ ghép:
 穷棒子 ; 穷兵黩武 ; 穷愁 ; 穷措大 ; 穷冬 ; 穷乏 ; 穷光蛋 ; 穷竭 ; 穷尽 ; 穷寇 ; 穷苦 ; 穷匮 ; 穷困 ; 琼琉 ; 穷忙 ; 穷年累月 ; 穷期 ; 穷人 ; 穷山恶水 ; 穷奢极侈 ; 穷酸 ; 穷途 ; 穷途潦倒 ; 穷途末路 ; 穷乡僻壤 ; 穷形尽相 ; 穷凶极恶 ; 琼崖 ; 穷原竟委 ; 穷源溯流
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:39:21