请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 穷凶极恶
释义 穷凶极恶
[qióngxiōngjíè]
Hán Việt: CÙNG HUNG CỰC ÁC
 vô cùng hung ác; tàn bạo hết mức; cực kì hung dữ; hung hãn tàn bạo; cùng hung cực ác。极端残暴恶毒。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:30:25