释义 |
步步为营 | | | | [bùbùwéiyíng] | | | thận trọng; phòng thủ nghiêm ngặt; đánh bước nào, củng cố bước ấy; tiến bước nào, rào bước ấy; ăn cây nào, rào cây đó(quân đội tiến một bước là lập doanh trại. Ví với hành động thận trọng, phòng bị nghiêm ngặt)。军队前进一步就设下一道 营垒。比喻行动谨慎,防备严密。 |
|