请输入您要查询的越南语单词:
单词
洞子
释义
洞子
[dòng·zi]
1. nhà ấm; nhà kính (dùng để trồng hoa và rau cải trong mùa đông)。冬天培植花草、蔬菜等的暖房。
花儿洞子
nhà ấm trồng hoa
2. hang động。洞穴。
随便看
利导
利尿
利己
利己主义
利市
利弊
利息
利权
利欲熏心
利比亚
利比里亚
利润
利率
利用
利益
利禄
利税
利索
利落
归还
归途
归里包堆
归队
归阴
归附
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:37:12