请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 穷年累月
释义 穷年累月
[qióngniánlěiyuè]
 quanh năm suốt tháng; năm này qua năm khác; lâu năm chầy tháng。指接连不断,时间长久。
 解放前农民们穷年累月地辛苦劳动,但生活仍旧很苦。
 trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 7:04:33