请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 悲天悯人
释义 悲天悯人
[bēitiānmǐnrén]
 trách trời thương dân。 (Hồi thứ 13 trong Lão Tàn Du Kí có câu : "Khảm thuỷ dương đức, tùng bi thiên mẫn nhân thượng khởi đích, sở dĩ thành liễu cá tức tế đích tượng." Oán than thế đạo bất bình, cảm thông với nổi khổ của nhân dân.) 《老残游记》 第十一回:"坎水阳德,从悲天悯人上起的,所以成了个即济的象。"哀叹世道的不平,同情人民的苦难。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:34:48