请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 步武
释义 步武
[bùwǔ]
 1. khoảng cách ngắn; một bước chân; một bộ (xưa 6 tấc là một bộ 步, nửa bộ là võ 武)。古时以六尺为步,半步为武。指不远的距离。
 相去步武
 đi cách nhau một bước chân
 2. noi theo; bắt chước; học tập (theo bước chân người khác)。 跟着别人的脚步走。比喻效法。
 步武前贤
 noi theo đấng hiền tài xưa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:27:46