| | | |
| [bùwǔ] |
| | 1. khoảng cách ngắn; một bước chân; một bộ (xưa 6 tấc là một bộ 步, nửa bộ là võ 武)。古时以六尺为步,半步为武。指不远的距离。 |
| | 相去步武 |
| đi cách nhau một bước chân |
| | 2. noi theo; bắt chước; học tập (theo bước chân người khác)。 跟着别人的脚步走。比喻效法。 |
| | 步武前贤 |
| noi theo đấng hiền tài xưa |