释义 |
血崩 | | | | [xuèbēng] | | | 1. rong huyết; băng huyết; làm băng (loại bệnh xuất huyết tử cung, phần lớn do biến đổi bệnh lý, âm đạo có cấu tạo không bình thường hoặc bị ung thư, triệu chứng là trong thời gian hành kinh ra huyết bình thường nhưng ngoài kỳ kinh thường có hiện tượng xuất huyết)。子宫出血病的一种,多由子宫病变、阴道构造异常或发生癌症等引起,症状是经期中出 血量正常而经期以外常有流血现象。 | | | 2. chứng băng huyết。见〖崩症〗。 |
|