请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 血崩
释义 血崩
[xuèbēng]
 1. rong huyết; băng huyết; làm băng (loại bệnh xuất huyết tử cung, phần lớn do biến đổi bệnh lý, âm đạo có cấu tạo không bình thường hoặc bị ung thư, triệu chứng là trong thời gian hành kinh ra huyết bình thường nhưng ngoài kỳ kinh thường có hiện tượng xuất huyết)。子宫出血病的一种,多由子宫病变、阴道构造异常或发生癌症等引起,症状是经期中出 血量正常而经期以外常有流血现象。
 2. chứng băng huyết。见〖崩症〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 13:41:46