请输入您要查询的越南语单词:
单词
步韵
释义
步韵
[bùyùn]
bộ vận; nhại vần (dựa theo thứ tự của chân vần dùng trong thơ người khác để hoạ lại thơ)。依照别人做诗所用韵脚的次第来和诗。
随便看
播音
播音员
播音室
撮
撮口呼
撮合
撮子
撮弄
撮箕
撮要
撰
撰写
撰著
撰述
撴
撵
撷
撸
撸子
撺
撺弄
撺掇
撼
撼动
撼天动地
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 0:26:13