| | | |
| [liúcún] |
| | 1. bảo tồn; lưu giữ; giữ lại。保存;存放。 |
| | 这份文件留存备查。 |
| phần tài liệu này giữ lại để mà tra cứu. |
| | 2. tồn tại ; lưu lại mãi。事物持续存在,没有消失。 |
| | 湖边的古碑一直留存到今天。 |
| những tấm bia cũ bên bờ hồ vẫn còn giữ lại cho đến tận hôm nay. |
| | 他的光辉业绩将永远留存在人们的心中。 |
| công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người. |