请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 留存
释义 留存
[liúcún]
 1. bảo tồn; lưu giữ; giữ lại。保存;存放。
 这份文件留存备查。
 phần tài liệu này giữ lại để mà tra cứu.
 2. tồn tại ; lưu lại mãi。事物持续存在,没有消失。
 湖边的古碑一直留存到今天。
 những tấm bia cũ bên bờ hồ vẫn còn giữ lại cho đến tận hôm nay.
 他的光辉业绩将永远留存在人们的心中。
 công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:12:28