请输入您要查询的越南语单词:
单词
不能
释义
不能
[bùnéng]
1. không nổi; không thể; bất lực; không hiệu lực; không có khả năng; bất tài。不可能,不能够。
不能生育
vô sinh
不能理解
không giải thích nổi
方
2. không được phép; không thể; không đủ sức。不允许,不可以。
不能接受
không được đồng ý
不能过问
không được hỏi đến
随便看
排揎
排摈
排斥
排枪
排比
排水量
排泄
排泄器官
排涝
排演
排灌
排炮
排版
排班
排球
排笔
排筏
排练
排行
排解
排调
排遣
排长
排队
排除
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 10:12:44