请输入您要查询的越南语单词:
单词
不能
释义
不能
[bùnéng]
1. không nổi; không thể; bất lực; không hiệu lực; không có khả năng; bất tài。不可能,不能够。
不能生育
vô sinh
不能理解
không giải thích nổi
方
2. không được phép; không thể; không đủ sức。不允许,不可以。
不能接受
không được đồng ý
不能过问
không được hỏi đến
随便看
单眼皮
单称判断
单程
单篇
单簧管
单糖
单纯
单纯词
成千上万
成千累万
成双
成双成对
成反比
成名
成员
成命
成品
成器
成因
成型
成天
成套
成婚
成家
成家立业
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:29:33