请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tuǎn]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 17
Hán Việt: THOẢN
 thôn trang; làng; thôn (thường dùng làm tên đất)。村庄;屯(多用于地名)。
 柳疃(在山东)。
 Liễu Thoản (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.)
 王疃(在河北)
 Vương Thoản (tên đất, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 3:17:02