请输入您要查询的越南语单词:
单词
良家
释义
良家
[liángjiā]
gia đình thanh bạch; gia đình tử tế; nhà lành; nhà lương thiện。指清白人家。
良家妇女。
con gái nhà lành.
良家子弟。
con trai gia đình đàng hoàng.
随便看
房下
房东
房事
房产
房产主
房基
房契
房子
房客
房室
房屋
房山
房帖
房改
房檐
房租
房管
房舱
房钱
房间
所
所以
所以然
所向披靡
所向无敌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 1:34:25