请输入您要查询的越南语单词:
单词
良家
释义
良家
[liángjiā]
gia đình thanh bạch; gia đình tử tế; nhà lành; nhà lương thiện。指清白人家。
良家妇女。
con gái nhà lành.
良家子弟。
con trai gia đình đàng hoàng.
随便看
赫
赫兹
赫勒拿
独占
独占鳌头
独吞
独唱
独善
独善其身
独处
独夫
独夫民贼
独奏
独女
独子
独孤
独家
独居
独幕剧
独当一面
独揽
独擅
独擅胜场
独断
独断专行
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 4:31:11