请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 良家
释义 良家
[liángjiā]
 gia đình thanh bạch; gia đình tử tế; nhà lành; nhà lương thiện。指清白人家。
 良家妇女。
 con gái nhà lành.
 良家子弟。
 con trai gia đình đàng hoàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 5:12:25