请输入您要查询的越南语单词:
单词
良家
释义
良家
[liángjiā]
gia đình thanh bạch; gia đình tử tế; nhà lành; nhà lương thiện。指清白人家。
良家妇女。
con gái nhà lành.
良家子弟。
con trai gia đình đàng hoàng.
随便看
征
征人
征伐
征候
征兆
征兵
征募
征发
征召
征夫
征婚
征实
征尘
征帆
征引
征战
征收
征文
征服
征求
征用
征程
征稿
征聘
征衣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 5:12:25