请输入您要查询的越南语单词:
单词
不虞
释义
不虞
[bùyú]
1. không ngờ; bất ngờ; chẳng ngờ。意料不到。
不虞之誉
vinh dự bất ngờ
不虞之患
tai nạn bất ngờ
2. chuyện bất ngờ; điều bất trắc。出乎意料的事。
以备不虞
phòng lúc bất ngờ
3. không lo; không phiền; không ngại; không sợ。不忧虑。
不虞匮乏
không ngại thiếu thốn
随便看
航徽
航标
航标灯
航模
航次
航段
航测
航海
航班
航程
航空
航空信
航空兵
航空器
航空母舰
航空港
航线
航船
航行
航路
航运
航速
航道
航邮
舫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:31:20