请输入您要查询的越南语单词:
单词
不虞
释义
不虞
[bùyú]
1. không ngờ; bất ngờ; chẳng ngờ。意料不到。
不虞之誉
vinh dự bất ngờ
不虞之患
tai nạn bất ngờ
2. chuyện bất ngờ; điều bất trắc。出乎意料的事。
以备不虞
phòng lúc bất ngờ
3. không lo; không phiền; không ngại; không sợ。不忧虑。
不虞匮乏
không ngại thiếu thốn
随便看
份儿饭
份子
份额
仿
仿佛
仿冒
仿制
仿办
仿单
仿古
仿宋
仿影
仿效
仿照
仿生学
仿纸
仿羊皮纸
仿若
仿行
仿造
企
企业
企业化
企及
企口板
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:00:40