请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不虞
释义 不虞
[bùyú]
 1. không ngờ; bất ngờ; chẳng ngờ。意料不到。
 不虞之誉
 vinh dự bất ngờ
 不虞之患
 tai nạn bất ngờ
 2. chuyện bất ngờ; điều bất trắc。出乎意料的事。
 以备不虞
 phòng lúc bất ngờ
 3. không lo; không phiền; không ngại; không sợ。不忧虑。
 不虞匮乏
 không ngại thiếu thốn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 7:43:50