请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 请求
释义 请求
[qǐngqiú]
 1. thỉnh cầu; đề nghị。说明要求,希望得到满足。
 他请求上级给他最艰巨的任务。
 anh ấy đề nghị cấp trên giao cho anh ấy nhiệm vụ gian khó nặng nề nhất.
 2. yêu cầu; đề nghị; đề xuất。所提出的要求。
 领导上接受了他的请求。
 lãnh đạo đã chấp nhận đề nghị của anh ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:45:18