请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (諾)
[nuò]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 15
Hán Việt: NẶC
 1. đồng ý; cho phép。答应;允许。
 诺言。
 lời hứa chấp thuận.
 许诺。
 cho phép.
 2. ừ; vâng; dạ。答应的声音(表示同意)。
 唯唯诺诺。
 vâng vâng dạ dạ; dạ nhịp。
 诺诺连声。
 vâng dạ liên hồi.
Từ ghép:
 诺尔 ; 诺福克 ; 诺福克岛 ; 诺言
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:43:55