请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (讀)
[dòu]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 15
Hán Việt: ĐẬU
 dấu phẩy。语句中的停顿。古代诵读文章,分句和读,极短的停顿叫读,稍长的停顿叫句,后来把'读'写成'逗'。现代所用逗号就是取这个意义,但分别句逗的标准不同。
 Ghi chú: 另见dú
Từ phồn thể: (讀)
[dú]
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: ĐỘC
 1. đọc。看着文字念出声音。
 朗读
 đọc to
 宣读
 tuyên đọc
 读报
 đọc báo
 老师读一句,同学们跟着读一句。
 thầy giáo đọc một câu, học sinh đọc theo một câu.
 2. đọc; xem (văn bản)。阅读;看(文章)。
 读者
 độc giả; người đọc
 默读
 đọc bằng mắt; đọc thầm
 这本小说很值得一读。
 cuốn tiểu thuyết này đáng đọc.
 3. đi học; đến trường。指上学。
 他读完高中,就参加了工作。
 anh ấy học xong cao trung , thì tham gia công tác.
 4. âm đọc; cách đọc。字的念法;读音。
 破读
 đọc khác đi
 读破
 cách đọc khác
 Ghi chú: 另见ḍu
Từ ghép:
 读本 ; 读后感 ; 读经 ; 读破 ; 读破句 ; 读书 ; 读书人 ; 读数 ; 读物 ; 读音 ; 读者
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:26:16