请输入您要查询的越南语单词:
单词
不识一丁
释义
不识一丁
[bùshíyīdīng]
dốt đặc cán mai; không biết một chữ; dốt nát; mù chữ; thất học; một chữ bẻ đôi cũng không biết; không nhận ra nỗi chữ "đinh"; một chữ bẻ đôi cũng không biết。不识一个字。形容人不识字或文化水平低。
随便看
潵
潷
潸
潸潸
潸然
潺
潺湲
潺潺
潼
潽
潾
澄
澄净
澄彻
澄明
澄沙
澄浆泥
澄清
澄湛
澄碧
澄空
澄莹
澄静
澈
澈底
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 6:57:12