请输入您要查询的越南语单词:
单词
不识一丁
释义
不识一丁
[bùshíyīdīng]
dốt đặc cán mai; không biết một chữ; dốt nát; mù chữ; thất học; một chữ bẻ đôi cũng không biết; không nhận ra nỗi chữ "đinh"; một chữ bẻ đôi cũng không biết。不识一个字。形容人不识字或文化水平低。
随便看
母体
母国
母性
母教
母本
母机
母权制
母校
母株
母爱
母畜
母系
母系制度
母线
母蜂
母语
母钟
母音
每
每况愈下
每常
每年
每每
毐
毑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:37:05