请输入您要查询的越南语单词:
单词
不识一丁
释义
不识一丁
[bùshíyīdīng]
dốt đặc cán mai; không biết một chữ; dốt nát; mù chữ; thất học; một chữ bẻ đôi cũng không biết; không nhận ra nỗi chữ "đinh"; một chữ bẻ đôi cũng không biết。不识一个字。形容人不识字或文化水平低。
随便看
斗心眼儿
斗志
斗志昂扬
斗拱
斗拳
斗方
斗方名士
斗智
斗杀
斗柄
斗殴
斗气
斗法
斗渠
斗烟丝
斗牌
斗牛
斗牛场
斗眼
斗笔
斗笠
斗筐
斗筲
斗箕
斗篷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:27:27