请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 遇难
释义 遇难
[yù'nàn]
 1. ngộ nạn; gặp tai nạn (chết do bị hãm hại hoặc tai nạn.)。遭受迫害或遇到意外而死亡。
 他在一次飞机失事中遇难。
 anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
 2. gặp nguy hiểm; gặp khó khăn。遭遇危难。
 遇难成祥(遭遇危难而化为吉祥)。
 hoá giải; biến hoạ thành phúc; Tái ông mất ngựa; trong cái rủi có cái may; chuyển bại thành thắng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 7:38:59