请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 谆谆
释义 谆谆
[zhūnzhūn]
 ân cần; khẩn thiết; thành khẩn。形容恳切教导。
 谆谆告诫
 ân cần nhắc nhở
 谆谆嘱咐
 tha thiết dặn dò
 言者谆谆,听者藐藐(说的人很诚恳,听的人却不放在心上)。
 người nói ân cần, người nghe hờ hững.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:51:56