| | | |
| [bùkān] |
| | 1. không chịu nổi; chịu không thấu。承受不了。 |
| | 不堪其苦 |
| khổ chịu không thấu |
| | 不堪一击 |
| chịu không nổi một đòn |
| | 2. không thể (thường dùng chỉ việc xấu)。不可;不能(多用于不好的方面,或不愉快的方面)。 |
| | 不堪入耳 |
| không lọt tai |
| | 不堪设想 |
| không thể tưởng tượng |
| | 不堪造就 |
| không thể đào tạo được |
| | 3. cực kỳ; thậm; kinh khủng; không thể tả; quá chừng; không chịu nổi (dùng sau từ có nghĩa tiêu cực, biểu thị mức độ cao)。用在消极意义的词后面,表示程度深。 |
| | 疲惫不堪 |
| mệt lả |
| | 破烂不堪 |
| rách rưới tả tơi; rách bươm |
| | 狼狈不堪 |
| khốn đốn quá chừng |
| | 4. quá quắt; bất kham; bất trị; chịu hết thấu; chịu không nổi (hư hỏng kinh khủng)。 坏到极深的程度。 |
| | 他这个人太不堪了。 |
| cái con người này quá quắt quá |