请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不堪
释义 不堪
[bùkān]
 1. không chịu nổi; chịu không thấu。承受不了。
 不堪其苦
 khổ chịu không thấu
 不堪一击
 chịu không nổi một đòn
 2. không thể (thường dùng chỉ việc xấu)。不可;不能(多用于不好的方面,或不愉快的方面)。
 不堪入耳
 không lọt tai
 不堪设想
 không thể tưởng tượng
 不堪造就
 không thể đào tạo được
 3. cực kỳ; thậm; kinh khủng; không thể tả; quá chừng; không chịu nổi (dùng sau từ có nghĩa tiêu cực, biểu thị mức độ cao)。用在消极意义的词后面,表示程度深。
 疲惫不堪
 mệt lả
 破烂不堪
 rách rưới tả tơi; rách bươm
 狼狈不堪
 khốn đốn quá chừng
 4. quá quắt; bất kham; bất trị; chịu hết thấu; chịu không nổi (hư hỏng kinh khủng)。 坏到极深的程度。
 他这个人太不堪了。
 cái con người này quá quắt quá
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 3:09:05