请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 谈柄
释义 谈柄
[tánbǐng]
 1. làm trò cười (lời nói và hành động làm người khác chế giễu, chê cười)。被人拿来做谈笑资料的言行。
 2. phất trần (vật mà người xưa cầm khi nói chuyện.)。古人谈论时所执的拂尘。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:50:17