请输入您要查询的越南语单词:
单词
不赀
释义
不赀
[bùzī]
vô số kể; vô hạn; vô cùng (thường dùng nói tài sản nhiều hoặc quý giá)。没有限量,表示多或贵重(多用于财物)。
价值不赀
giá trị vô cùng
损失不赀
tổn thất nhiều vô kể
工程浩大,所费不赀
công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng
随便看
画卷
画图
画地为牢
画地而趋
画坛
画境
画士
画外音
画夹
画字
画室
画家
画屏
画展
画工
画布
画师
画帖
画幅
画廊
画影图形
画报
画押
画板
画架
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 9:23:31