请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不赀
释义 不赀
[bùzī]
 vô số kể; vô hạn; vô cùng (thường dùng nói tài sản nhiều hoặc quý giá)。没有限量,表示多或贵重(多用于财物)。
 价值不赀
 giá trị vô cùng
 损失不赀
 tổn thất nhiều vô kể
 工程浩大,所费不赀
 công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:13:23